|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đỗ Văn Phác | Chuyện tình trên sông: Tập truyện ngắn | 895.922334 | DVP.CT | 2000 |
Hoài Anh | Bùi Hữu Nghĩa mối duyên vàng đá: | 895.922334 | HA.BH | 1998 |
Hà Huy Anh | Ngôi sao xa vời của tôi: Tập truyện về tình yêu, hôn nhân, gia đình | 895.922334 | HHA.NS | 1999 |
Hoài Việt | Khuôn mặt người thầy: Tiểu thuyết lịch sử | 895.922334 | HV.KM | 1997 |
Khái Hưng (1896-1947) | Nữa chừng xuân: | 895.922334 | KH(.NC | 2011 |
Lê Lựu | Thời xa vắng: Tiểu thuyết | 895.922334 | LL.TX | 1998 |
Nguyễn Bình Phương | Trí nhớ suy tàn: Tiểu thuyết | 895.922334 | NBP.TN | 2000 |
Nguyễn Bình Phương | Vào cõi: Tiểu thuyết | 895.922334 | NBP.VC | 1999 |
Nam Cao | Sống mòn: | 895.922334 | NC.SM | 2010 |
Nguyễn Đỗ Phú | Phố đêm: Tập truyện ngắn | 895.922334 | NDP.PD | 2000 |
Nguyên Hồng | Bỉ vỏ và những ngày thơ ấu: | 895.922334 | NH.BV | 2008 |
Nguyên Ngọc | Đất nước đứng lên: | 895.922334 | NN.DN | 2006 |
Nguyễn Nhật Ánh | Con chó nhỏ mang giỏ hoa hồng: Truyện | 895.922334 | NNA.CC | 2016 |
Nguyễn Nhật Ánh | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ: Truyện | 895.922334 | NNA.CT | 2019 |
Phạm Hổ | Chuyện hoa chuyện quả: | 895.922334 | PH.CH | 2005 |
Phạm Ngọc Hưng | Chuyện tình ven biển: Tiểu thuyết | 895.922334 | PNH.CT | 2000 |
Sỹ Hồng | Thành phố thời mở cửa: Tiểu thuyết | 895.922334 | SH.TP | 2000 |
Trần Quốc Khải | Lâm tặc: Tiểu thuyết | 895.922334 | TQK.LT | 2000 |
Nguyễn Tuân về tác gia và tác phẩm: | 895.922334 | TTM.NT | 1998 |