|
|
|
|
|
|
|
|
Hà Minh Đức | Tô Hoài đời văn và tác phẩm: Trò chuyện, ghi chép và nghiên cứu về nhà văn Tô Hoài | 895.9228 | HMD.TH | 2007 |
Thái Hương Liên | Mùa ấu thơ: Tạp bút | 895.9228 | THL.MÂ | 2015 |
Câu đố luyện trí thông minh: | 895.922802 | LA.CD | 2008 | |
Mai Ngữ | Lại chuyện như đùa: | 895.922803 | MN.LC | 2000 |
Trần Đình Vân | Sống như anh: | 895.922803 | TDV.SN | 2007 |
Trình Quang Phú | Miền Nam trong trái tim Người: = The South In Heart: Song ngữ Việt - Anh | 895.922803 | TQP.MN | 2006 |
Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu: Truyện ngắn | 895.92283403 | NH.NN | 2016 |
Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng: | 895.92283403 | NT.NM | 2011 |
Hoàng Tuyên | 101 chuyện làng văn: . T.2 | 895.9228402 | HT.12 | 2014 |
Dương Thuỳ | Chúng ta đâu chỉ sống cho riêng mình: Tản văn | 895.9228408 | DT.CT | 2018 |