Có tổng cộng: 25 tên tài liệu. | Hồ Chí Minh tên Người là cả một niềm thơ: | 895.9221 | .HC | 2006 |
Đặng Trần Côn | Chinh phụ ngâm và Chinh phu ngâm: | 895.9221 | DTC.CP | 1999 |
Đặng Trần Côn | Chinh phụ ngâm: | 895.9221 | DTC.CP | 2007 |
Hồ Chí Minh | Tuyển tập thơ Hồ Chí Minh: | 895.9221 | HCM.TT | 2008 |
Hồ Chí Minh | Tuyển tập thơ Hồ Chí Minh: | 895.9221 | HCM.TT | 2018 |
Hàn, Mạc Tử. | Hàn Mạc Tử 36 bài thơ: | 895.9221 | HMT.HM | 2007 |
Hoài Thanh | Thi nhân Việt Nam: | 895.9221 | HT.TN | 2006 |
Nguyễn Bính | Nguyễn Bính 36 bài thơ: | 895.9221 | N.B | 2007 |
Phan Canh | Thi ca Việt nam thời tiền chiến 1932-1945: | 895.9221 | PC.TC | 1999 |
Tố Hữu | Thơ Tố Hữu: | 895.9221 | TH.TT | 2005 |
| Thơ Tản Đà tác phẩm và lời bình: | 895.9221 | TT.TT | 2007 |
Xuân Diệu | Các nhà thơ cổ điển Việt Nam: | 895.9221 | XD.CN | 2006 |
| Đây biển Việt Nam: Thơ và trường ca về biển đảo Việt Nam | 895.9221008 | NQH.DB | 2016 |
Tố Hữu | Tố Hữu tác gia và tác phẩm: | 895.9221008 | TH.TH | 1999 |
| Tuyển tập Tự lực Văn đoàn: . T.3 | 895.9221008 | TM.T3 | 2004 |
| Thơ quê hương và những lời bình: | 895.9221009 | NB.TQ | 2007 |
| Xuân Diệu hoàng tử của thi ca Việt Nam hiện đại: | 895.92213 | .XD | 2000 |
| Hồ Chí Minh tên người là cả một niềm thơ: | 895.922132 | .HC | 2006 |
Lưu Khánh Thơ | Xuân Diệu về tác gia và tác phẩm: | 895.922132 | LKT.XD | 1999 |
Hoài Thanh | Thi nhân Việt Nam: 1932-1941 | 895.922132008 | HT.TN | 2008 |
Hoài Thanh | Thi nhân Việt Nam: 1932-1941 | 895.922132008 | HT.TN | 2008 |
| Xuân Quỳnh thơ và đời: | 895.922134 | LNÂ.XQ | 1998 |
Nguyễn Trọng Tạo | Con đường của những vì sao: Trường ca Đồng Lộc | 895.922134 | NTT.CD | 2008 |
| Huy Cận thơ và đời: | 895.922134 | NTTV.HC | 1999 |
Đoàn Lư | Ổi trái mùa: | 895.92213409 | DL.ÔT | 2013 |