Có tổng cộng: 312 tên tài liệu.Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 6: | 300 | 6HBL.LS | 2021 |
Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa | 300 | 7HBL.LS | 2022 |
| Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa | 300.71 | 8HBL.LS | 2023 |
| Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên | 300.71 | 9VMG.LS | 2024 |
László, Halák | Phép lịch sự: | 302.2 | LH.PL | 2016 |
| 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2006: | 305.23 | .1G | 2007 |
Fiona MacDonald | Câu chuyện quá khứ: | 305.23 | FM.CC | 2010 |
Trần Đương | Bác Hồ với thanh thiếu nhi thế giới: | 305.23 | TD.BH | 2018 |
| Thanh niên làm theo lời Bác: | 305.23509597 | LTL.TN | 2017 |
Trần Đương | Chuyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam: | 305.23509597 | TD.CK | 2018 |
MacDonald, Fiona | Người La Mã thích tắm chung và những câu hỏi khác về La Mã cổ đại: | 305.8 | MF.NL | 2013 |
Steele, Philip | Người Ai Cập xây kim tự tháp và những câu hỏi khác về Ai Cập cổ đại: | 305.8931 | SP.NA | 2018 |
Tạ Hữu Yên | Bác Hồ với cựu chiến binh Việt Nam: Chuyện kể | 305.9069709597 | THY.BH | 2018 |
Lương Văn Hồng | Lãng du trong các nền văn hoá: | 306 | LVH.LD | 2014 |
Phan Kim Huê | Bí quyết chọn đối tượng: | 306 | PKH.BQ | 1998 |
Vũ Thế Khôi | Những tiếp xúc đầu tiên của người Nga với Việt Nam: | 306.4 | VTK.NT | 1997 |
Trần Ngọc Thêm | Văn hoá Việt Nam truyền thống và hiện đại: Nghiên cứu của các giáo sư chuyên gia về văn hoá | 306.597 | TNT.VH | 2000 |
Phan Kim Hương | Bạn gái làm mẹ: | 306.874 | PKH.BG | 1999 |
Đặng Thuý Anh | Giới thiệu nội dung ôn tập đề kiểm tra học kì và cuối năm môn Giáo dục công dân lớp 8: | 320 | 8DTA.GT | 2012 |
| Kỷ yếu Hoàng Sa: | 320.1509597 | DCN.KY | 2014 |
Hãn Nguyên Nguyễn Nhã | Những bằng chứng về chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa: | 320.1509597 | HNNN.NB | 2015 |
Trần Công Trục | Dấu ấn Việt Nam trên biển Đông: | 320.1509597 | TCT.DÂ | 2014 |
| Em yêu tổ quốc Việt Nam: Sách tham khảo dạy và học môn giáo dục công dân trung học cơ sở | 320.4 | TDB.EY | 2009 |
| Phương pháp tổ chức Hội thi thanh thiếu niên: | 324.2597 | .PP | 2007 |
| Lịch sử Đảng bộ tỉnh Bình Định (1975-2005): | 324.2597075 | NTT.LS | 2010 |
| Lịch sử Đảng bộ tỉnh Bình Định (1930-1945): | 324.25970750959754 | .LS | 2015 |
Nguyễn Đỗ Quyên | Lịch sử Đảng bộ tỉnh Bình Định (1954-1975): | 324.25970750959754 | NDQ.LS | 2015 |
| Nghề ngoại giao: | 327.2 | NTB.NN | 2007 |
| Ngành kinh tế và quản lý: | 330.023 | LCH.NK | 2007 |
| Giúp em học tốt Địa lí 9: | 330.9597 | 9BBN.GE | 2013 |