Có tổng cộng: 28 tên tài liệu. | Giải cứu nàng công chúa: Bài học về lòng dũng cảm | 820 | .GC | 2021 |
| Giải cứu hành tinh: Bài học khám phá không gian | 820 | .GC | 2021 |
| Giải cứu cầu vồng: Bài học về màu sắc | 820 | .GC | 2021 |
| Giải cứu giáng sinh: Bài học về thói tham lam | 820 | .GC | 2021 |
| Giải cứu bố: Bài học về số đếm | 820 | .GC | 2021 |
Nguyễn Thúy Loan | Liên minh tinh quái: Tập 1 | 820 | NTL.LM | 2020 |
| William Shakespeare - Vua kịch: | 822.33 | TV.WS | 2016 |
Blade, Adam | Cuộc săn lùng quái vật: Tiểu thuyết: Dành cho 7-15 tuổi. Ph.1 | 823 | BA.C1 | 2015 |
Blade, Adam | Cuộc săn lùng quái vật: Tiểu thuyết: Dành cho 7-15 tuổi. Ph.2 | 823 | BA.C2 | 2016 |
Blade, Adam | Cuộc săn lùng quái vật: Tiểu thuyết: Dành cho 7-15 tuổi. Ph.3 | 823 | BA.C3 | 2015 |
Blade, Adam | Cuộc săn lùng quái vật: Dành cho 7-15 tuổi. Ph.4 | 823 | BA.C4 | 2015 |
Blade, Adam | Cuộc săn lùng quái vật: Tiểu thuyết: Dành cho 7-15 tuổi. Ph.5 | 823 | BA.C5 | 2015 |
Blade, Adam | Cuộc săn lùng quái vật: Tiểu thuyết: Dành cho 7-15 tuổi. Ph.6 | 823 | BA.C6 | 2015 |
Carroll, Lewis | Alice ở xứ sở diệu kỳ & Alice ở thế giới trong gương: | 823 | CL.AÔ | 2017 |
Dicken, Charles | Chuyện ở hai thành phố: Truyện thiếu nhi | 823 | DC.CÔ | 2009 |
| Vẻ đẹp đen: | 823 | DKT.VD | 2007 |
Farrère, Claude | Những kẻ văn minh: Tiểu thuyết: Giải thưởng văn học Goncourt 1905 | 823 | FC.NK | 1999 |
Jonathan Swift | Những cuộc phiêu lưu của Gulliver: | 823 | JS.NC | 2017 |
| Công chúa bé nhỏ: Truyện tranh | 823 | KA.CC | 2007 |
Minh Quân | Lưới trời: | 823 | MQ.LT | 1999 |
Minh Quân | Những ngày xanh: Tiểu thuyết | 823 | MQ.NN | 1999 |
| Đảo giấu vàng: | 823 | NK.DG | 2007 |
Radford, Maude L. | Vua Arthur và các hiệp sĩ: | 823 | RML.VA | 2009 |
| Chiếc gương ma thuật: Truyện tranh | 823 | T.CG | 2015 |
| Điệu nhảy pala pala: Truyện tranh | 823 | T.DN | 2015 |
Tinman | Quái vật khò khò: Truyện tranh giáo dục - Thỏ con ơi | 823 | T.QV | 2015 |
Võ Ngọc Phương | Cô bé ngậm cỏ sữa: Tập truyện | 823 | VNP.CB | 2008 |
| Charles Dickens - Nhà văn vĩ đại: | 823.092 | TV.CD | 2016 |