|
|
|
|
|
Malentiev, Vitali | Người xanh của trái đất hồng: | 891.7 | MV.NX | 2008 |
Ilin, Mikhail | Chuyện kể về đồ vật: | 891.73 | IM.CK | 2006 |
Noxov, Nicolai | Vichia Maleev ở nhà và ở trường: | 891.73 | NN.VM | 2008 |
Nabokov, Vladimir | Tiếng cười trong bóng tối: Tiểu thuyết | 891.73 | NV.TC | 2000 |
Ostrovsky, Nikolai Alekseevich | Thép đã tôi thế đấy: Tiểu thuyết | 891.73 | ONA.TD | 2018 |
Stanton, Matt | Chú bé vui vẻ: Tranh chức lớp trưởng: | 891.73 | SM.CB | 2021 |
Tolstoy, Aleksey | Chiếc chìa khoá vàng hay truyện ly kỳ của Bu-ra-ti-nô: | 891.73 | TA.CC | 2017 |
Timua và đồng đội: Tập truyện | 891.73 | TCT.TV | 2008 | |
Tolxtôi, Lep. | Anna Karênina: Tiểu thuyết. T.1 | 891.73 | TL.A1 | 2000 |
Tolxtôi, Lep. | Anna Karênina: Tiểu thuyết. T.2 | 891.73 | TL.A1 | 2000 |
Tolxtôi, Lep. | Anna Karênina: Tiểu thuyết. T.3 | 891.73 | TL.A1 | 2000 |
Tolstoi, Lev | Phục sinh: | 891.73 | TL.PS | 2008 |
Thuý Toàn | Kể chuyện về Puskin: | 891.73 | TT.KC | 2000 |
Doxtoevxki, F. | Anh em nhà Caramazov: | 891.733 | DF.AE | 2007 |
Gorki, Macxim | Kiếm sống: | 891.733 | GM.KS | 2007 |
Gorky, Maksim | Thời thơ ấu: Tự truyện | 891.733 | GM.TT | 2007 |
Gorky, Maksim | Thời thơ ấu: | 891.733 | GM.TT | 2008 |
Gorky, Maksim | Thời thơ ấu: | 891.733 | GM.TT | 2016 |
Belyaev, Alexander | Người cá: | 891.7342 | BA.NC | 2013 |