|
|
|
|
|
Bingham, Caroline | Bách khoa khủng long: | 567.9 | BC.BK | 2015 |
Khan, Sarah | Những câu đố khoa học dành cho học sinh về khủng long: | 567.9 | KS.NC | 2018 |
Ripley, Esther | Cuộc khai quật khủng long khổng lồ: = The big dinosaur dig : Song ngữ Việt - Anh | 567.9 | RE.CK | 2007 |
Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên - Khủng long: | 567.9 | TT.KP | 2016 | |
Bách khoa tri thức đầu đời cho trẻ em: Trái đất diệu kỳ: khám phá cở thể trái đất | 567.9 | TV.BK | 2016 | |
Ấu, Tử Văn Hóa | Vương quốc khủng long: | 567.91 | ÂTVH.VQ | 2017 |