Có tổng cộng: 42 tên tài liệu. | Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên - Động vật: | 590 | .KP | 2016 |
Tôn Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới động vật: Bay trên bầu trời: Dành cho trẻ em từ 5-15 tuổi. T.1 | 590 | 10TNV.11 | 2018 |
Tôn Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới động vật: Chạy trên mặt đất: . T.2 | 590 | 10TNV.12 | 2014 |
Tôn Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới động vật: Động vật thời tiền sử: | 590 | 10TNV.1V | 2014 |
Arredondo, Fracisco | Thế giới động vật: | 590 | AF.TG | 2015 |
Ấu Tử Văn Hóa | Động vật thời cổ đại: | 590 | ÂTVH.DV | 2017 |
Băng Hà | Tôi biết, bạn biết không? - Động vật: Mọi câu hỏi đều có câu trả lời. Một thế giới chưa từng biết về các loài động vật | 590 | BH.TB | 2017 |
Hoà Bình | Tại sao mèo không đẻ ra trứng và những thắc mắc tương tự về động vật: | 590 | HB.TS | 2016 |
Hong Ye Ji | Khám phá thế giới động vật: 10+ | 590 | HYJ.KP | 2013 |
Kelly, Miles | Những câu hỏi tò mò và giải đáp thú vị về động vật: | 590 | KM.NC | 2019 |
Lưu Sướng | 101 điều em muốn biết - Thế giới động vật: Dành cho trẻ em từ 6-15 tuổi. T.2 | 590 | LS.12 | 2014 |
Tudhope, Simon | Những câu đố khoa học dành cho học sinh về động vật = Animal quizzes: | 590 | TS.NC | 2018 |
Trần Thị Nguyệt Thu | Chìa khóa vàng - Động vật: | 590 | TTNT.CK | 2018 |
| Các loài động vật có vú: | 590 | TV.CL | 2017 |
| Thế giới những điều chưa biết: . T.3 | 590 | TV.T3 | 2016 |
Arlon, Penelope | Bách khoa động vật: | 590.3 | AP.BK | 2015 |
| Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 7: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành | 590.712 | 7PKN.BD | 2023 |
Phan Việt Lâm | Chuyện lạ thảo cầm viên: | 590.73 | PVL.CL | 2011 |
Đào Lệ Hằng | Những động vật kỳ lạ: | 591 | DLH.ND | 2011 |
Ganeri, Anita | Động vật biển: Cùng Mickey thám hiểm thế giới muôn màu dưới lòng biển sâu! | 591.77 | GA.DV | 2010 |
| Trên trời dưới biển: | 593 | TTN.TT | 2009 |
Băng Hà | Tôi biết, bạn biết không? (Mọi câu hỏi đều có câu trả lời) - Côn trùng: Một thế giới đầy thú vị về các loài côn trùng | 595.7 | BH.TB | 2017 |
Fabre, Jean Henri | Côn trùng ký: | 595.7 | FJH.CT | 2016 |
| Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên - Côn trùng: Dành cho học sinh | 595.7 | TT.KP | 2016 |
| Sinh học kì thú: . T.1 | 595.7 | VKD.S1 | 2008 |
Ấu Tử Văn Hóa | Vườn côn trùng: | 595.7073 | ÂTVH.VC | 2017 |
Ấu, Tử Văn Hóa | Đại dương kỳ bí: | 597 | ÂTVH.DD | 2017 |
| Thế giới các loài cá: | 597 | TV.TG | 2017 |
| Sinh học kì thú: . T.3 | 597 | VKD.S3 | 2009 |
| Bò sát và các con vật khác: | 597.9 | HN.BS | 2007 |