Có tổng cộng: 24 tên tài liệu. | Nghề quay phim: | 791.43 | NHT.NQ | 2007 |
| Nghề biên kịch: | 791.4302 | LVPT.NB | 2007 |
| Nghề đạo diễn: | 791.4302 | NQL.ND | 2007 |
| Nghề diễn viên: | 791.4302 | NQL.ND | 2007 |
Hoàng Hà | Trò chơi phát triển tư duy từ những khối hình: | 793.73 | HH.TC | 2015 |
| Học khoa học qua các trò chơi: . T.2 | 793.735 | DDN.H2 | 2014 |
| Học khoa học qua các trò chơi: | 793.735 | DND.HK | 2014 |
Thanh Bình | Đố vui luyện trí thông minh: | 793.735 | TB.DV | 2008 |
| Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa | 796 | 6NDQ.GD | 2021 |
| Giáo dục thể chất 6: | 796 | 6NVT.GD | 2021 |
Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên | 796 | 7LQH.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa | 796 | 7LQH.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên | 796 | 7NDQ.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa | 796 | 7NDQ.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa | 796 | 8DHA.GD | 2023 |
Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên | 796 | 8DQN.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên | 796 | 8NDQ.GD | 2023 |
Nguyễn Duy Quyết... | Giáo dục thể chất 9: | 796.071 | 9NDQ.GD | 2024 |
| Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên | 796.0712 | 6DQN.GD | 2021 |
| Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa | 796.0712 | 8DTMA.GD | 2023 |
Hải Phong | Học chơi bóng bàn: | 796.34 | HP.HC | 2009 |
Hải Phong | Học chơi tennis: | 796.34 | HP.HC | 2009 |
| Cẩm nang kĩ năng dã ngoại: | 796.5 | .CN | 2012 |
Băng Hà | Tôi biết, bạn biết không? (Mọi câu hỏi đều có câu trả lời) - Dã ngoại khám phá: Nuôi dưỡng khát vọng khám phá bằng những kiến thức dã ngoại | 796.5 | BH.TB | 2017 |